Tìm kiếm: “Hà Quang Đại
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
441 công ty

MST: 0105514027-001

Công ty hữu hạn tiết kiệm năng lượng Trung Tài (Vũ Hán)

444 Hoàng Hoa Thám - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-09-2011
MST: 0105422834-002

Công ty cổ phần Sungshin Cement

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0104989966-003

CISCO SYSTEMS INTERNATIONAL B.V

CMC tower, lô C1A cụm TTCN và CNN - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-12-2010
MST: 0105007281-001

Molex Incorporate

P15-KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-11-2010
MST: 0104764063-003

Công ty Wai Fong Construction Pte Ltd

Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2010
MST: 0104804559-001

Công ty TNHH Areadia Soft (Thái Lan)

Phòng 804, tầng 8, toà nhà Thăng Long, 105 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-07-2010
MST: 0500232954-013
Lập: 18-09-1998
MST: 0104871379-010

Marumatsu Bureau Co., Ltd

Dương Xá - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-02-2012
MST: 0105781093-009

Business News (Asia) Private

844 La Thành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 01-02-2012
MST: 0105753586-001

Research In Motion Singapore (RIM)

Tòa nhà Mobifone , Lô VP1, Yên Hòa - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-12-2011
MST: 0105587730-001

David Alexandre Stuart Taylor (David Taylor)

84 Triệu Việt Vương, Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105118030-001

Công ty TNHH Post Electronic Communication

818 cầu thang 7, ĐN4 CT1, Mễ Trì - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-01-2011
MST: 0104822290-001

Công ty hữu hạn cổ phần Hưng Nghiệp Kim Liên

Cụm CN thị trấn Phùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-07-2010
MST: 2500233743-012

Công ty xây dựng Nishimatsu

Xã Thanh Lâm - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-12-2008
MST: 0105610852-001

Công ty Cổ phần Nihon Denkei

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105610852-002

Công ty TNHH Nikon Singapore

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105610852-004

Công ty TNHH CLMO Technology

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105588879-002

Commezbank

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-005

Co Bank, ACB

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-009

Ngân hàng Union Des Banques Arabes Et Francaises

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105588879-014

Ngân hàng Oversea- Chines Banking Corporation LTD

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105324971-002

Công ty Pelli Clarke Pelli Architects

tầng 25,tòa nhà CEO, Lô HH2-1, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-10-2011
MST: 0105410035-004

Công ty TNHH Sysage Technology

tầng 22, tòa nhà Charmvit, số 117 Trần Duy Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 07-10-2011
MST: 0105476822-001

Công ty Excel Force MSC BHD

Tầng 11, tòa nhà LienVietPostbank, 2A Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-08-2011
MST: 0105440706-001

Công ty xây dựng Sumitomo Mitsui

A21, tầng 3, khách sạn Horizon, 40 Cát Linh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 05-08-2011
MST: 0105422834-001

Công ty cổ phần Samyoung System

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0102117014-002

Công ty TNHH Nippon Konpo Unyu Soko

Lô 7B, KCN Nội Bài - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 06-07-2011
MST: 0104808313-004

Công ty TNHH kỹ thuật kết cấu Dongyang

Thôn Phú Vinh, xã An Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 27-06-2011
MST: 0104764063-004

Công ty NIPPON STEEL TOPY BRIDGE Co., Ltd

Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-05-2011
MST: 0105324971-001

Tập đoàn quốc tế Worley Parson

tầng 25,tòa nhà CEO, Lô HH2-1, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-05-2011